|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát bóng
| [phát bóng] | | | to serve (a ball) | | | Phát bóng hay / dở | | To serve well/badly | | | Cô ta phát bóng và o lưới | | She served the ball into the net | | | (bóng đá) to kick off |
(thể thao) Sent (a ball), serve
|
|
|
|